Có 2 kết quả:

內容管理系統 nèi róng guǎn lǐ xì tǒng ㄋㄟˋ ㄖㄨㄥˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ内容管理系统 nèi róng guǎn lǐ xì tǒng ㄋㄟˋ ㄖㄨㄥˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

content management system (CMS) (Internet)

Từ điển Trung-Anh

content management system (CMS) (Internet)